Bước tới nội dung

mésintelligence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mésintelligence
/me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/
mésintelligence
/me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/

mésintelligence gc /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/

  1. Sự bất hòa.
    Vivre en mésintelligence avec quelqu'un — sống bất hòa với ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]