météore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.te.ɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
météore
/me.te.ɔʁ/
météores
/me.te.ɔʁ/

météore /me.te.ɔʁ/

  1. Sao băng.
  2. (Nghĩa bóng) Người hiển hách nhất thời.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiện tượng khí tượng.

Tham khảo[sửa]