Bước tới nội dung

métabolisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.bɔ.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métabolisme
/me.ta.bɔ.lizm/
métabolismes
/me.ta.bɔ.lizm/

métabolisme gc /me.ta.bɔ.lizm/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự chuyển hóa.
    Métabolisme basal — chuyển hóa cơ sở

Tham khảo

[sửa]