Bước tới nội dung

métallique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métallique
/me.ta.lik/
métalliques
/me.ta.lik/
Giống cái métallique
/me.ta.lik/
métalliques
/me.ta.lik/

métallique /me.ta.lik/

  1. Bằng kim loại.
    Câble métallique — dây cáp bằng kim loại
  2. (Như) Kim (loại).
    Eclat métallique — ánh kim

Tham khảo

[sửa]