métallique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ta.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métallique /me.ta.lik/ |
métalliques /me.ta.lik/ |
Giống cái | métallique /me.ta.lik/ |
métalliques /me.ta.lik/ |
métallique /me.ta.lik/
- Bằng kim loại.
- Câble métallique — dây cáp bằng kim loại
- (Như) Kim (loại).
- Eclat métallique — ánh kim
Tham khảo
[sửa]- "métallique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)