Bước tới nội dung

métaphysique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.fi.zik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métaphysique
/me.ta.fi.zik/
métaphysiques
/me.ta.fi.zik/

métaphysique gc /me.ta.fi.zik/

  1. (Triết học) Siêu hình học.
  2. Tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng.
    Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage — sách này quá nhiều lý luận trừu tượng

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métaphysique
/me.ta.fi.zik/
métaphysiques
/me.ta.fi.zik/
Giống cái métaphysique
/me.ta.fi.zik/
métaphysiques
/me.ta.fi.zik/

métaphysique /me.ta.fi.zik/

  1. (Thuộc) Siêu hình học.
    Preuves métaphysiques — bằng chứng siêu hình học
  2. Siêu hình; trừu tượng.
    Raisonnement métaphysique — lập luận trừu tượng

Tham khảo

[sửa]