Bước tới nội dung

métastase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.tas.taz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métastase
/me.tas.taz/
métastases
/me.tas.taz/

métastase gc /me.tas.taz/

  1. (Y học) Di căn.
    Métastase rétrograde — di căn ngược dòng
  2. (Ngôn ngữ học) Bước buông.

Tham khảo

[sửa]