métastase
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.tas.taz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
métastase /me.tas.taz/ |
métastases /me.tas.taz/ |
métastase gc /me.tas.taz/
Tham khảo
[sửa]- "métastase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)