maîtriser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /met.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]maîtriser ngoại động từ /met.ʁi.ze/
- Chế ngự, kềm chế.
- Maîtriser un animal furieux — chế ngự một con vật hung hăng
- Maîtriser ses passions — kềm chế dục vọng của mình
Trái nghĩa
[sửa]- Obéir, soumettre (se)
- Délivrer
- Abandonner (s')
- éclater
Tham khảo
[sửa]- "maîtriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)