Bước tới nội dung

maboul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maboul
/ma.bul/
mabouls
/ma.bul/
Giống cái maboule
/ma.bul/
maboules
/ma.bul/

maboul /ma.bul/

  1. (Thông tục) Gàn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maboule
/ma.bul/
maboules
/ma.bul/
Số nhiều maboule
/ma.bul/
maboules
/ma.bul/

maboul /ma.bul/

  1. (Thông tục) Người gàn.

Tham khảo

[sửa]