Bước tới nội dung

macérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

macérateur

  1. Ngâm.

Danh từ

[sửa]

macérateur

  1. Thùng ngâm bỗng (ở cơ sở chế rượu).

Tham khảo

[sửa]