Bước tới nội dung

macabre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈkɑːbµ;ù .ˈkɑː.brə/

Tính từ

[sửa]

macabre /mə.ˈkɑːbµ;ù .ˈkɑː.brə/

  1. Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ.
    danse macabre — điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.kabʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực macabre
/ma.kabʁ/
macabres
/ma.kabʁ/
Giống cái macabre
/ma.kabʁ/
macabres
/ma.kabʁ/

macabre /ma.kabʁ/

  1. Chết chóc, rùng rợn.
    Plaisanterie macabre — trò đùa rùng rợn
    danse macabre — điệu nhảy tử thần

Tham khảo

[sửa]