machinal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʃi.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | machinal /ma.ʃi.nal/ |
machinaux /ma.ʃi.nɔ/ |
Giống cái | machinale /ma.ʃi.nal/ |
machinales /ma.ʃi.nal/ |
machinal /ma.ʃi.nal/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "machinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)