Bước tới nội dung

machine-wash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈʃin.ˈwɔʃ/

Động từ

[sửa]

machine-wash /mə.ˈʃin.ˈwɔʃ/

  1. Giặt bằng máy.

Tham khảo

[sửa]