Bước tới nội dung

macrophotography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.kroʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

macrophotography /ˌmæ.kroʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

  1. Cách chụp ảnh vĩ mô.

Tham khảo

[sửa]