Bước tới nội dung

maculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

maculation /ˌmæ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Vết, chấm.
  2. Sự làm vấy vết.
  3. Kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật).

Tham khảo

[sửa]