Bước tới nội dung

maenadic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmi.ˌnæ.d.ɪk/

Tính từ

[sửa]

maenadic /ˈmi.ˌnæ.d.ɪk/

  1. (Thuộc) Cô gái thờ thần rượu.
  2. (Thuộc) Đàn rượu chè, đàn cường bạo.

Tham khảo

[sửa]