magistrat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʒis.tʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
magistrat /ma.ʒis.tʁa/ |
magistrats /ma.ʒis.tʁa/ |
magistrat gđ /ma.ʒis.tʁa/
- Quan viên (hành chính).
- Le Président de la République, premier magistrat de France — tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp
- Quan tòa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chính quyền.
Tham khảo
[sửa]- "magistrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)