Bước tới nội dung

magistrat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒis.tʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
magistrat
/ma.ʒis.tʁa/
magistrats
/ma.ʒis.tʁa/

magistrat /ma.ʒis.tʁa/

  1. Quan viên (hành chính).
    Le Président de la République, premier magistrat de France — tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp
  2. Quan tòa.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chính quyền.

Tham khảo

[sửa]