magouille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ɡuj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
magouille /ma.ɡuj/ |
magouilles /ma.ɡuj/ |
magouille gc /ma.ɡuj/
Tham khảo
[sửa]- "magouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)