Bước tới nội dung

maigrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.ɡʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

maigrement /mɛ.ɡʁə.mɑ̃/

  1. Ít ỏi, nghèo nàn.
    Vivre maigrement — sống nghèo nàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]