Bước tới nội dung

main-deck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪn.ˈdɛk/

Danh từ

[sửa]

main-deck /ˈmeɪn.ˈdɛk/

  1. Sàn tàu.

Tham khảo

[sửa]