maisonette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmeɪ.zə.ˈnɛt/
Danh từ
[sửa]maisonette /ˌmeɪ.zə.ˈnɛt/
- Cách viết khác : maisonnette.
Tham khảo
[sửa]- "maisonette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
maisonette /ˌmeɪ.zə.ˈnɛt/