Bước tới nội dung

malacostracan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.lə.ˈkɑːs.trɪ.kən/

Danh từ

[sửa]

malacostracan /ˌmæ.lə.ˈkɑːs.trɪ.kən/

  1. Phân lớp thân giáp cao.

Tính từ

[sửa]

malacostracan /ˌmæ.lə.ˈkɑːs.trɪ.kən/

  1. (Thuộc) Phân lớp thân giáp cao.

Tham khảo

[sửa]