malignité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.li.ɲi.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| malignité /ma.li.ɲi.te/ |
malignités /ma.li.ɲi.te/ |
malignité gc /ma.li.ɲi.te/
- Tính hiểm độc, tính thâm hiểm.
- Tính độc hại.
- (Y học) Ác tính.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính tinh quái; tính láu cá.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “malignité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)