Bước tới nội dung

bénignité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ni.ɲi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bénignité
/be.ni.ɲi.te/
bénignité
/be.ni.ɲi.te/

bénignité gc /be.ni.ɲi.te/

  1. Tính dịu hiền.
  2. (Y học) Tính nhẹ (của bệnh... ); tính lành (của u).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]