Bước tới nội dung

malintentionné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malintentionné
/ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/
malintentionnés
/ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/
Giống cái malintentionnée
/ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/
malintentionnés
/ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/

malintentionné /ma.lɛ̃.tɑ̃.sjɔ.ne/

  1. () Ác ý, dụng ý xấu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]