mallow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.ˌloʊ/

Danh từ[sửa]

mallow /ˈmæ.ˌloʊ/

  1. (Thực vật học) Cây cẩm quỳ.

Tham khảo[sửa]