Bước tới nội dung

cẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̰m˧˩˧kəm˧˩˨kəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəm˧˩kə̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cẩm

  1. Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp.
    Ông cẩm.
    Viên cẩm.
  2. Sở cảnh sát thời thực dân Pháp.
    Sở cẩm.
  3. Loài cây thân thảo bản địa Đông Nam Á, hoa thường màu tím.
    Cây lá cẩm.

Tham khảo

[sửa]