malpropreté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.pʁɔ.pʁə.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
malpropreté /mal.pʁɔ.pʁə.te/ |
malpropreté /mal.pʁɔ.pʁə.te/ |
malpropreté gc /mal.pʁɔ.pʁə.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malpropreté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)