malséant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mal.se.ɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malséant /mal.se.ɑ̃/ |
malséant /mal.se.ɑ̃/ |
Giống cái | malséante /mal.se.ɑ̃t/ |
malséante /mal.se.ɑ̃t/ |
malséant /mal.se.ɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "malséant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)