Bước tới nội dung

bienséant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɛ̃.se.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bienséant
/bjɛ̃.se.ɑ̃/
bienséants
/bjɛ̃.se.ɑ̃/
Giống cái bienséante
/bjɛ̃.se.ɑ̃t/
bienséantes
/bjɛ̃.se.ɑ̃t/

bienséant /bjɛ̃.se.ɑ̃/

  1. Lịch sự, hợp lề thói.
    Ce n'est pas bienséant de dire cela — nói điều đó không lịch sự

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]