Bước tới nội dung

malt-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔlt.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

malt-house /ˈmɔlt.ˈhɑʊs/

  1. Xưởng gây mạch nha.

Tham khảo

[sửa]