maltais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.tɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maltais /mal.tɛ/ |
maltais /mal.tɛ/ |
Giống cái | maltaises /mal.tɛz/ |
maltaises /mal.tɛz/ |
maltais /mal.tɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maltais /mal.tɛ/ |
maltais /mal.tɛ/ |
Số nhiều | maltais /mal.tɛ/ |
maltais /mal.tɛ/ |
maltais /mal.tɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maltais /mal.tɛ/ |
maltais /mal.tɛ/ |
maltais gđ /mal.tɛ/
Tham khảo
[sửa]- "maltais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)