mammal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.məl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mammal /ˈmæ.məl/

  1. (Động vật học) Loài thú, loài động vật có vú.

Tham khảo[sửa]