Bước tới nội dung

manécanterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manécanterie
/ma.ne.kɑ̃t.ʁi/
manécanterie
/ma.ne.kɑ̃t.ʁi/

manécanterie gc /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trường dạy hát thờ.

Tham khảo

[sửa]