Bước tới nội dung

managership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.nɪ.dʒɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

managership /ˈmæ.nɪ.dʒɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc.

Tham khảo

[sửa]