mandataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.da.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mandataire /mɑ̃.da.tɛʁ/ |
mandataires /mɑ̃.da.tɛʁ/ |
Số nhiều | mandataire /mɑ̃.da.tɛʁ/ |
mandataires /mɑ̃.da.tɛʁ/ |
mandataire /mɑ̃.da.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mandataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)