manful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.fəl/

Tính từ[sửa]

manful /ˈmæn.fəl/

  1. Dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết.

Tham khảo[sửa]