Bước tới nội dung

mangeaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ʒaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mangeaille
/mɑ̃.ʒaj/
mangeailles
/mɑ̃.ʒaj/

mangeaille gc /mɑ̃.ʒaj/

  1. (Thân mật) Cái ăn.
    Chercher la mangeaille — tìm cái ăn
  2. (Nghĩa xấu) Thức ăn tồi.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thức ăn vật nuôi.

Tham khảo

[sửa]