Bước tới nội dung

maniabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nja.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maniabilité
/ma.nja.bi.li.te/
maniabilité
/ma.nja.bi.li.te/

maniabilité gc /ma.nja.bi.li.te/

  1. Tính dễ cầm, tính dễ sử dụng.
  2. Tính dễ điều khiển.
  3. Tính dễ gia công, tính dễ làm.

Tham khảo

[sửa]