Bước tới nội dung

manieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.njœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít manieuse
/ma.njøz/
manieurs
/ma.njœʁ/
Số nhiều manieuse
/ma.njøz/
manieurs
/ma.njœʁ/

manieur /ma.njœʁ/

  1. Người sử dụng.
  2. Người chỉ huy, người điều khiển.
    manieur d’argent — nhà tài chính

Tham khảo

[sửa]