manifesto
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌmæ.nə.ˈfɛs.ˌtoʊ/
Danh từ[sửa]
manifesto /ˌmæ.nə.ˈfɛs.ˌtoʊ/
- Bản tuyên ngôn.
- to issue a manifesto — ra một bản tuyên ngôn
Tham khảo[sửa]
- "manifesto". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)