Bước tới nội dung

manipulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.py.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít manipulatrice
/ma.ni.py.lat.ʁis/
manipulatrices
/ma.ni.py.lat.ʁis/
Số nhiều manipulatrice
/ma.ni.py.lat.ʁis/
manipulatrices
/ma.ni.py.lat.ʁis/

manipulateur /ma.ni.py.la.tœʁ/

  1. Người điều khiển bằng tay, người thao tác.
  2. Người làm trò ảo thuật bằng tay.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manipulateur
/ma.ni.py.la.tœʁ/
manipulateurs
/ma.ni.py.la.tœʁ/

manipulateur /ma.ni.py.la.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Cái manip (điện tín).

Tham khảo

[sửa]