mannitol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.nə.ˌtɔl/
Danh từ
[sửa]mannitol /ˈmæ.nə.ˌtɔl/
- Như mannite.
Tham khảo
[sửa]- "mannitol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ni.tɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mannitol /ma.ni.tɔl/ |
mannitol /ma.ni.tɔl/ |
mannitol gđ /ma.ni.tɔl/
Tham khảo
[sửa]- "mannitol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)