Bước tới nội dung

manse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmænts/

Danh từ

[sửa]

manse /ˈmænts/

  1. (Ê-cốt) Nhà (của) mục sư.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Guanche

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manse

  1. bờ biển.

Tham khảo

[sửa]
  • Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.