Bước tới nội dung

maréchaussée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁe.ʃɔ.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maréchaussée
/ma.ʁe.ʃɔ.se/
maréchaussée
/ma.ʁe.ʃɔ.se/

maréchaussée gc /ma.ʁe.ʃɔ.se/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến binh.
  2. (Sử học) Quản hạt của thống chế.

Tham khảo

[sửa]