Bước tới nội dung

maraîcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁe.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maraîcher
/ma.ʁe.ʃe/
maraîchers
/ma.ʁe.ʃe/
Giống cái maraîchère
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/
maraîchères
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/

maraîcher /ma.ʁe.ʃe/

  1. Trồng rau.
    Culture maraîchère — sự trồng rau

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maraîchère
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/
maraîchères
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/
Số nhiều maraîchère
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/
maraîchères
/ma.ʁɛ.ʃɛʁ/

maraîcher /ma.ʁe.ʃe/

  1. Người trồng rau.

Tham khảo

[sửa]