marbrier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.bʁje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marbrier /maʁ.bʁje/ |
marbrier /maʁ.bʁje/ |
Giống cái | marbrier /maʁ.bʁje/ |
marbrier /maʁ.bʁje/ |
marbrier /maʁ.bʁje/
- (Thuộc) Đá hoa.
- Industrie marbrière — công nghiệp đá hoa
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
marbrier /maʁ.bʁje/ |
marbrier /maʁ.bʁje/ |
marbrier gđ /maʁ.bʁje/
Tham khảo[sửa]
- "marbrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)