Bước tới nội dung

marbrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.bʁje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marbrier
/maʁ.bʁje/
marbrier
/maʁ.bʁje/
Giống cái marbrier
/maʁ.bʁje/
marbrier
/maʁ.bʁje/

marbrier /maʁ.bʁje/

  1. (Thuộc) Đá hoa.
    Industrie marbrière — công nghiệp đá hoa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marbrier
/maʁ.bʁje/
marbrier
/maʁ.bʁje/

marbrier /maʁ.bʁje/

  1. Thợ đá hoa.
  2. Người bán đồ đá hoa.

Tham khảo

[sửa]