Bước tới nội dung

marchand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ʃɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marchand
/maʁ.ʃɑ̃/
marchands
/maʁ.ʃɑ̃/
Giống cái marchande
/maʁ.ʃɑ̃d/
marchandes
/maʁ.ʃɑ̃d/

marchand /maʁ.ʃɑ̃/

  1. Buôn, buôn bán.
    Bâtiment marchand — tàu buôn
    Prix marchand — giá buôn
    Ville marchande — thành phố buôn bán

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít marchande
/maʁ.ʃɑ̃d/
marchandes
/maʁ.ʃɑ̃d/
Số nhiều marchande
/maʁ.ʃɑ̃d/
marchandes
/maʁ.ʃɑ̃d/

marchand /maʁ.ʃɑ̃/

  1. Người buôn bán, nhà buôn.
    Marchand d’étoffes — người buôn vải
    Marchand de canons — lái súng
    marchand de biens — người mua đi bán lại nhà đất
    marchand de sommeil — chủ trọ lấy giá đắt
    marchand de soupe — chủ quán cơm tồi+ hiệu trưởng trường tư làm tiền
    marchande d’amour; marchande de plaisir — gái đĩ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]