Bước tới nội dung

marcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ʃœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marcheur
/maʁ.ʃœʁ/
marcheurs
/maʁ.ʃœʁ/
Giống cái marcheuse
/maʁ.ʃøz/
marcheuses
/maʁ.ʃøz/

marcheur /maʁ.ʃœʁ/

  1. (Động vật học) Đi.
    Oiseaux marcheurs — chim đi, chim chạy (trái với chim bay)

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít marcheuse
/maʁ.ʃøz/
marcheuses
/maʁ.ʃøz/
Số nhiều marcheuse
/maʁ.ʃøz/
marcheuses
/maʁ.ʃøz/

marcheur /maʁ.ʃœʁ/

  1. Người đi bộ; người giỏi đi bộ.
    un vieux marcheur — lão già hay ve gái

Tham khảo

[sửa]