marcheur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.ʃœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marcheur /maʁ.ʃœʁ/ |
marcheurs /maʁ.ʃœʁ/ |
Giống cái | marcheuse /maʁ.ʃøz/ |
marcheuses /maʁ.ʃøz/ |
marcheur /maʁ.ʃœʁ/
- (Động vật học) Đi.
- Oiseaux marcheurs — chim đi, chim chạy (trái với chim bay)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | marcheuse /maʁ.ʃøz/ |
marcheuses /maʁ.ʃøz/ |
Số nhiều | marcheuse /maʁ.ʃøz/ |
marcheuses /maʁ.ʃøz/ |
marcheur /maʁ.ʃœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "marcheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)