Bước tới nội dung

mareyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁɛ.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mareyeuse
/ma.ʁɛ.jøz/
mareyeuses
/ma.ʁɛ.jøz/
Số nhiều mareyeuse
/ma.ʁɛ.jøz/
mareyeuses
/ma.ʁɛ.jøz/

mareyeur /ma.ʁɛ.jœʁ/

  1. Người buôn sỉ hải sản.

Tham khảo

[sửa]