marginal income tax rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ[sửa]

marginal income tax rate / ˈreɪt/

  1. (Kinh tế học) Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập.

Tham khảo[sửa]